Phiên âm : jù qǐ.
Hán Việt : câu khởi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.一齊發作、發動。《文選.朱浮.為幽州牧與彭寵書》:「俱起佐命, 同被國恩。」《文選.馬融.長笛賦》:「陳於東階, 八音俱起。」2.全部起來。《文選.孫楚.為石仲容與孫權書》:「煙塵俱起, 震天駭地。」